Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百十

Pinyin: bǎi shí

Meanings: Khoảng một trăm mười (số lượng gần đúng)., About one hundred ten (approximate quantity)., ①一百上下。[例]所击杀者无虑百十人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]百十来斤。

HSK Level: 4

Part of speech: số từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 白, 十

Chinese meaning: ①一百上下。[例]所击杀者无虑百十人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]百十来斤。

Grammar: Dùng để chỉ số lượng gần đúng, không chính xác.

Example: 来了百十人参加活动。

Example pinyin: lái le bǎi shí rén shēn jiā huó dòng 。

Tiếng Việt: Có khoảng một trăm mười người đến tham gia sự kiện.

百十
bǎi shí
4số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng một trăm mười (số lượng gần đúng).

About one hundred ten (approximate quantity).

一百上下。所击杀者无虑百十人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。百十来斤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百十 (bǎi shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung