Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分米

Pinyin: fēn mǐ

Meanings: Đơn vị đo độ dài bằng một phần mười của mét., A unit of length equal to one-tenth of a meter., ①米制长度单位,一米等于十分米。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, 米

Chinese meaning: ①米制长度单位,一米等于十分米。

Grammar: Danh từ, thuộc lĩnh vực đo lường.

Example: 这张桌子长1米2分米。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi cháng 1 mǐ 2 fēn mǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này dài 1 mét 2 phân.

分米
fēn mǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo độ dài bằng một phần mười của mét.

A unit of length equal to one-tenth of a meter.

米制长度单位,一米等于十分米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分米 (fēn mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung