Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分册

Pinyin: fēn cè

Meanings: Một tập trong bộ sách nhiều tập., A volume in a multi-volume book series., ①分几部分出版的一本书的单册。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 刀, 册

Chinese meaning: ①分几部分出版的一本书的单册。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sách, tài liệu.

Example: 这套书有五本分册。

Example pinyin: zhè tào shū yǒu wǔ běn fèn cè 。

Tiếng Việt: Bộ sách này có năm cuốn phân thành từng tập.

分册
fēn cè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một tập trong bộ sách nhiều tập.

A volume in a multi-volume book series.

分几部分出版的一本书的单册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分册 (fēn cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung