Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切片
Pinyin: qiē piàn
Meanings: Lát cắt (thường nói về vật liệu hoặc thực phẩm được cắt thành lát)., Slice (usually refers to materials or food cut into slices)., ①用小刀或开动模切机切割出(如鞋帮的某些部分)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 七, 刀, 片
Chinese meaning: ①用小刀或开动模切机切割出(如鞋帮的某些部分)。
Grammar: Được sử dụng như danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày liên quan đến việc cắt.
Example: 医生在显微镜下观察了这块组织的切片。
Example pinyin: yī shēng zài xiǎn wēi jìng xià guān chá le zhè kuài zǔ zhī de qiē piàn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã quan sát lát cắt của mô này dưới kính hiển vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lát cắt (thường nói về vật liệu hoặc thực phẩm được cắt thành lát).
Nghĩa phụ
English
Slice (usually refers to materials or food cut into slices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用小刀或开动模切机切割出(如鞋帮的某些部分)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!