Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐穿

Pinyin: nài chuān

Meanings: Chịu được mặc nhiều lần mà không rách hỏng., Wearable, does not tear or wear out easily., ①不易穿坏。[例]这种衣料很耐穿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 而, 牙, 穴

Chinese meaning: ①不易穿坏。[例]这种衣料很耐穿。

Grammar: Tính từ, thường mô tả chất lượng của quần áo hoặc giày dép.

Example: 这双鞋很耐穿。

Example pinyin: zhè shuāng xié hěn nài chuān 。

Tiếng Việt: Đôi giày này rất bền khi mang.

耐穿
nài chuān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu được mặc nhiều lần mà không rách hỏng.

Wearable, does not tear or wear out easily.

不易穿坏。这种衣料很耐穿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...