Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联想

Pinyin: lián xiǎng

Meanings: Liên tưởng, nghĩ đến điều gì đó tương tự dựa trên sự gợi ý hoặc hình ảnh., To associate, to think of something similar based on suggestion or imagery., ①因一事物而想起与之有关事物的思想活动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 关, 耳, 心, 相

Chinese meaning: ①因一事物而想起与之有关事物的思想活动。

Grammar: Động từ thường đi kèm với trạng ngữ chỉ suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Example: 看到这张照片,我联想到了我的童年。

Example pinyin: kàn dào zhè zhāng zhào piàn , wǒ lián xiǎng dào le wǒ de tóng nián 。

Tiếng Việt: Nhìn bức ảnh này, tôi liên tưởng đến thời thơ ấu của mình.

联想
lián xiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tưởng, nghĩ đến điều gì đó tương tự dựa trên sự gợi ý hoặc hình ảnh.

To associate, to think of something similar based on suggestion or imagery.

因一事物而想起与之有关事物的思想活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联想 (lián xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung