Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而是

Pinyin: ér shì

Meanings: Mà là, trái lại là (dùng để phủ định trước và xác nhận sau)., But rather, on the contrary (used to negate the former and affirm the latter).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 日, 𤴓

Grammar: Thường được dùng sau một câu phủ định để đưa ra sự thật đúng.

Example: 他不是老师,而是医生。

Example pinyin: tā bú shì lǎo shī , ér shì yī shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không phải là giáo viên, mà là bác sĩ.

而是
ér shì
HSK 4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mà là, trái lại là (dùng để phủ định trước và xác nhận sau).

But rather, on the contrary (used to negate the former and affirm the latter).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

而是 (ér shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung