Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉冻

Pinyin: ròu dòng

Meanings: Thạch thịt, món ăn làm từ nước dùng thịt đông lại, Meat jelly, a dish made from solidified meat broth., ①以鱼或肉的碎料添加明胶及调味料后凝成稠厚的一种美味冻膏,冷配在肉或鱼的菜肴上,作为装饰;或者制成肉、鱼或蔬菜的一种模型。*②一种冷菜,先将肉去骨,填入五香碎肉作佐料,烧熟压实后,再浇上肉冻而成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 肉, 东, 冫

Chinese meaning: ①以鱼或肉的碎料添加明胶及调味料后凝成稠厚的一种美味冻膏,冷配在肉或鱼的菜肴上,作为装饰;或者制成肉、鱼或蔬菜的一种模型。*②一种冷菜,先将肉去骨,填入五香碎肉作佐料,烧熟压实后,再浇上肉冻而成。

Grammar: Danh từ thuộc nhóm ẩm thực, thường dùng trong các bữa tiệc hoặc món ăn cao cấp.

Example: 这道肉冻口感很好。

Example pinyin: zhè dào ròu dòng kǒu gǎn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Món thạch thịt này có hương vị rất ngon.

肉冻
ròu dòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thạch thịt, món ăn làm từ nước dùng thịt đông lại

Meat jelly, a dish made from solidified meat broth.

以鱼或肉的碎料添加明胶及调味料后凝成稠厚的一种美味冻膏,冷配在肉或鱼的菜肴上,作为装饰;或者制成肉、鱼或蔬菜的一种模型

一种冷菜,先将肉去骨,填入五香碎肉作佐料,烧熟压实后,再浇上肉冻而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉冻 (ròu dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung