Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐劳
Pinyin: nài láo
Meanings: Chịu khó, siêng năng làm việc vất vả., To be hardworking, diligent in laborious work., ①耐得住劳累。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 而, 力
Chinese meaning: ①耐得住劳累。
Grammar: Tính từ, thường mô tả con người, đi kèm với 很 (rất).
Example: 他很耐劳。
Example pinyin: tā hěn nài láo 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất chăm chỉ chịu khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu khó, siêng năng làm việc vất vả.
Nghĩa phụ
English
To be hardworking, diligent in laborious work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耐得住劳累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!