Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耕作

Pinyin: gēng zuò

Meanings: Canh tác, hoạt động trồng trọt trên đồng ruộng., Farming, cultivating crops on fields., ①耕种田地。*②耕种土地的技艺或科学。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 耒, 乍, 亻

Chinese meaning: ①耕种田地。*②耕种土地的技艺或科学。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với các từ như 农民 (nông dân), 田地 (ruộng đất).

Example: 农民每天都在耕作。

Example pinyin: nóng mín měi tiān dōu zài gēng zuò 。

Tiếng Việt: Nông dân mỗi ngày đều canh tác.

耕作
gēng zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh tác, hoạt động trồng trọt trên đồng ruộng.

Farming, cultivating crops on fields.

耕种田地

耕种土地的技艺或科学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耕作 (gēng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung