Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聊天

Pinyin: liáo tiān

Meanings: Nói chuyện phiếm, trò chuyện hằng ngày., Chat, have casual conversations., ①以轻松随便的方式谈话,不拘礼仪地,不受拘束地谈话。[例]我们常在一块儿聊天。*②闲谈。[例]为了聊天,一直站在家门口。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卯, 耳, 一, 大

Chinese meaning: ①以轻松随便的方式谈话,不拘礼仪地,不受拘束地谈话。[例]我们常在一块儿聊天。*②闲谈。[例]为了聊天,一直站在家门口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thêm đối tượng bằng giới từ 跟 (gēn) – với.

Example: 下班后我跟朋友一起聊天。

Example pinyin: xià bān hòu wǒ gēn péng yǒu yì qǐ liáo tiān 。

Tiếng Việt: Sau giờ làm tôi cùng bạn bè trò chuyện.

聊天
liáo tiān
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện phiếm, trò chuyện hằng ngày.

Chat, have casual conversations.

以轻松随便的方式谈话,不拘礼仪地,不受拘束地谈话。我们常在一块儿聊天

闲谈。为了聊天,一直站在家门口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聊天 (liáo tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung