Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚拢

Pinyin: jù lǒng

Meanings: Tụ tập lại gần nhau; hợp lại., To gather close together; to converge., ①会聚合拢起来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 乑, 取, 扌, 龙

Chinese meaning: ①会聚合拢起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự chuyển động của con người hoặc vật.

Example: 人群渐渐聚拢过来。

Example pinyin: rén qún jiàn jiàn jù lǒng guò lái 。

Tiếng Việt: Đám đông dần dần tụ tập lại gần.

聚拢
jù lǒng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập lại gần nhau; hợp lại.

To gather close together; to converge.

会聚合拢起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚拢 (jù lǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung