Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯罩
Pinyin: dēng zhào
Meanings: Chụp đèn, Lampshade, ①使灯光柔和或定向而设置的罩子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 火, 卓, 罒
Chinese meaning: ①使灯光柔和或定向而设置的罩子。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả nội thất.
Example: 这个灯罩很漂亮。
Example pinyin: zhè ge dēng zhào hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Chụp đèn này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp đèn
Nghĩa phụ
English
Lampshade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使灯光柔和或定向而设置的罩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!