Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炉子
Pinyin: lú zi
Meanings: Lò, thiết bị dùng để nấu ăn hoặc nung vật liệu., A stove or furnace, used for cooking or heating materials., ①一种固定或可移动的烧燃料的或用电产生热来烹饪或取暖的设备。*②为特殊目的(如加热工具或为热鼓风加热空气)产生热量的一种装置。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 户, 火, 子
Chinese meaning: ①一种固定或可移动的烧燃料的或用电产生热来烹饪或取暖的设备。*②为特殊目的(如加热工具或为热鼓风加热空气)产生热量的一种装置。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dạng thông dụng và phổ biến trong cả đời sống hàng ngày lẫn công nghiệp. Có thể dùng chung với tính từ bổ nghĩa phía trước.
Example: 厨房里有一个大炉子。
Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu yí gè dà lú zǐ 。
Tiếng Việt: Trong bếp có một cái lò lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò, thiết bị dùng để nấu ăn hoặc nung vật liệu.
Nghĩa phụ
English
A stove or furnace, used for cooking or heating materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种固定或可移动的烧燃料的或用电产生热来烹饪或取暖的设备
为特殊目的(如加热工具或为热鼓风加热空气)产生热量的一种装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!