Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāi

Meanings: Thảm họa, tai họa, Disaster, calamity, ①同“灾”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 巛, 火

Chinese meaning: ①同“灾”。

Grammar: Từ cổ, thường được thay bằng 灾害 trong tiếng Trung hiện đại. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这场大火是一场灾难。

Example pinyin: zhè chǎng dà huǒ shì yì chǎng zāi nàn 。

Tiếng Việt: Vụ cháy lớn này là một thảm họa.

zāi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa, tai họa

Disaster, calamity

同“灾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...