Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彼岸

Pinyin: bǐ àn

Meanings: Bờ bên kia; cũng có thể ám chỉ mục tiêu hoặc nơi bình yên sau khi vượt qua khó khăn., The other shore; can also metaphorically refer to a goal or peaceful place after overcoming difficulties., 和附和;应和。比喻一方倡导,别一方效法;或互相配合,彼此呼应。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第五十六回“二人先通了鄐克,然后谒见晋景公,内外同心,彼倡此和,不由晋景公不从。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彳, 皮, 厈, 山

Chinese meaning: 和附和;应和。比喻一方倡导,别一方效法;或互相配合,彼此呼应。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第五十六回“二人先通了鄐克,然后谒见晋景公,内外同心,彼倡此和,不由晋景公不从。”

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (bờ sông) hoặc nghĩa bóng (mục tiêu).

Example: 成功就在彼岸,只要努力就能到达。

Example pinyin: chéng gōng jiù zài bǐ àn , zhǐ yào nǔ lì jiù néng dào dá 。

Tiếng Việt: Thành công ở bờ bên kia, chỉ cần nỗ lực là có thể đạt được.

彼岸
bǐ àn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ bên kia; cũng có thể ám chỉ mục tiêu hoặc nơi bình yên sau khi vượt qua khó khăn.

The other shore; can also metaphorically refer to a goal or peaceful place after overcoming difficulties.

和附和;应和。比喻一方倡导,别一方效法;或互相配合,彼此呼应。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第五十六回“二人先通了鄐克,然后谒见晋景公,内外同心,彼倡此和,不由晋景公不从。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彼岸 (bǐ àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung