Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影院
Pinyin: yǐng yuàn
Meanings: Rạp chiếu phim, nơi công chiếu các bộ phim., Cinema or movie theater., ①电影院,放映和观看电影的公共场所。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 彡, 景, 完, 阝
Chinese meaning: ①电影院,放映和观看电影的公共场所。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như 去 (đi), 在 (ở).
Example: 我们去影院看电影吧。
Example pinyin: wǒ men qù yǐng yuàn kàn diàn yǐng ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi rạp chiếu phim xem phim nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rạp chiếu phim, nơi công chiếu các bộ phim.
Nghĩa phụ
English
Cinema or movie theater.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电影院,放映和观看电影的公共场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!