Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当是

Pinyin: dāng shì

Meanings: Cho rằng, nghĩ rằng., Think that, consider that., ①以为;认为。[例]我当是你错了,原来错的是我。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 彐, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①以为;认为。[例]我当是你错了,原来错的是我。

Grammar: Đứng giữa câu, nối hai mệnh đề, diễn đạt suy nghĩ hoặc phán đoán.

Example: 我当时当是他不会来了。

Example pinyin: wǒ dāng shí dāng shì tā bú huì lái le 。

Tiếng Việt: Lúc đó tôi tưởng là anh ấy sẽ không đến.

当是
dāng shì
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho rằng, nghĩ rằng.

Think that, consider that.

以为;认为。我当是你错了,原来错的是我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当是 (dāng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung