Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当做
Pinyin: dāng zuò
Meanings: Xem như, coi như., Consider as; regard as., ①看成是;认为。[例]他被当做有能力的律师。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺌, 彐, 亻, 故
Chinese meaning: ①看成是;认为。[例]他被当做有能力的律师。
Grammar: Động từ kép, thường đi cùng với mệnh đề phụ để chỉ cách nhìn nhận hoặc đánh giá.
Example: 我把这当做一次机会。
Example pinyin: wǒ bǎ zhè dàng zuò yí cì jī huì 。
Tiếng Việt: Tôi coi đây như một cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem như, coi như.
Nghĩa phụ
English
Consider as; regard as.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看成是;认为。他被当做有能力的律师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!