Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当当
Pinyin: dāng dāng
Meanings: Âm thanh leng keng (như tiếng chuông nhỏ)., Jingling sound (like small bells)., ①旧社会用实物作抵押向当铺借钱。
HSK Level: 4
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 彐
Chinese meaning: ①旧社会用实物作抵押向当铺借钱。
Grammar: Dùng để mô phỏng âm thanh, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả.
Example: 铃铛响得当当的。
Example pinyin: líng dang xiǎng dé dàng dāng de 。
Tiếng Việt: Chuông leng keng vang lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh leng keng (như tiếng chuông nhỏ).
Nghĩa phụ
English
Jingling sound (like small bells).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会用实物作抵押向当铺借钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!