Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩排

Pinyin: cǎi pái

Meanings: Tổng duyệt; buổi tập cuối trước khi biểu diễn chính thức., Dress rehearsal; final practice before an official performance., ①在正式演出前或大型群众活动正式举行前化装排练。[例]国庆节游园会彩排。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彡, 采, 扌, 非

Chinese meaning: ①在正式演出前或大型群众活动正式举行前化装排练。[例]国庆节游园会彩排。

Grammar: Có thể là danh từ (buổi tổng duyệt) hoặc động từ (tổng duyệt).

Example: 他们正在进行演出前的最后一次彩排。

Example pinyin: tā men zhèng zài jìn xíng yǎn chū qián de zuì hòu yí cì cǎi pái 。

Tiếng Việt: Họ đang thực hiện buổi tổng duyệt cuối cùng trước khi biểu diễn.

彩排
cǎi pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng duyệt; buổi tập cuối trước khi biểu diễn chính thức.

Dress rehearsal; final practice before an official performance.

在正式演出前或大型群众活动正式举行前化装排练。国庆节游园会彩排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩排 (cǎi pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung