Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当中

Pinyin: dāng zhōng

Meanings: Ở giữa, trong số đó., In the middle; among them., ①正中。[例]河当中水流最急。*②在……之中。[例]他生活在工人群众当中。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺌, 彐, 丨, 口

Chinese meaning: ①正中。[例]河当中水流最急。*②在……之中。[例]他生活在工人群众当中。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò nằm giữa hai đối tượng hoặc nhóm.

Example: 他在人群当中。

Example pinyin: tā zài rén qún dāng zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ở giữa đám đông.

当中
dāng zhōng
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở giữa, trong số đó.

In the middle; among them.

正中。河当中水流最急

在……之中。他生活在工人群众当中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当中 (dāng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung