Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当日
Pinyin: dāng rì
Meanings: Ngày hôm đó, ngày xưa., That day, in the past., ①当时(指过去)。[例]想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, 日
Chinese meaning: ①当时(指过去)。[例]想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》。
Grammar: Chỉ một ngày cụ thể trong quá khứ, thường nhấn mạnh thời điểm.
Example: 我们约定好的事情,当日就完成了。
Example pinyin: wǒ men yuē dìng hǎo de shì qíng , dāng rì jiù wán chéng le 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hoàn thành việc đã hẹn ngay trong ngày hôm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày hôm đó, ngày xưa.
Nghĩa phụ
English
That day, in the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时(指过去)。想见当日围城光景。——清·全祖望《梅花岭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!