Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起价

Pinyin: qǐ jià

Meanings: Giá khởi điểm trong một cuộc đấu giá., Starting price in an auction., ①[方言]涨价;提价。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巳, 走, 亻, 介

Chinese meaning: ①[方言]涨价;提价。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc đấu giá.

Example: 这件艺术品的起价是1000元。

Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn de qǐ jià shì 1 0 0 0 yuán 。

Tiếng Việt: Giá khởi điểm của tác phẩm nghệ thuật này là 1000 nhân dân tệ.

起价
qǐ jià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá khởi điểm trong một cuộc đấu giá.

Starting price in an auction.

[方言]涨价;提价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起价 (qǐ jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung