Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁机
Pinyin: chèn jī
Meanings: Tận dụng cơ hội., To seize the opportunity., ①乘机;抓住机会。[例]趁机捣乱。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐱, 走, 几, 木
Chinese meaning: ①乘机;抓住机会。[例]趁机捣乱。
Grammar: Cấu trúc thông dụng, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 他趁机表达了自己的想法。
Example pinyin: tā chèn jī biǎo dá le zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhân cơ hội trình bày suy nghĩ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội.
Nghĩa phụ
English
To seize the opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘机;抓住机会。趁机捣乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!