Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起劲

Pinyin: qǐ jìn

Meanings: Hăng hái, nhiệt tình., Enthusiastic, full of energy., ①情绪高,劲头大。[例]谈得很起劲。*②用劲;用力气。[例]干活很起劲。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 巳, 走, 力

Chinese meaning: ①情绪高,劲头大。[例]谈得很起劲。*②用劲;用力气。[例]干活很起劲。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ hoặc hành động.

Example: 他做起事来很起劲。

Example pinyin: tā zuò qǐ shì lái hěn qǐ jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất hăng hái.

起劲
qǐ jìn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hăng hái, nhiệt tình.

Enthusiastic, full of energy.

情绪高,劲头大。谈得很起劲

用劲;用力气。干活很起劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起劲 (qǐ jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung