Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁空
Pinyin: chèn kòng
Meanings: Tranh thủ lúc rảnh rỗi., To take advantage of free time., ①利用空余时间或机会。[例]趁空复习。[例]趁空溜走。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐱, 走, 工, 穴
Chinese meaning: ①利用空余时间或机会。[例]趁空复习。[例]趁空溜走。
Grammar: Cấu trúc ngắn gọn, dễ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他趁空读了一些书。
Example pinyin: tā chèn kōng dú le yì xiē shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy tranh thủ đọc một vài cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh thủ lúc rảnh rỗi.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of free time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用空余时间或机会。趁空复习。趁空溜走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!