Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉店
Pinyin: ròu diàn
Meanings: Cửa hàng bán thịt, Butcher shop, ①卖肉的商店。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 肉, 占, 广
Chinese meaning: ①卖肉的商店。
Grammar: Là danh từ ghép, chỉ nơi chuyên bán các loại thịt khác nhau.
Example: 他每天去肉店买新鲜的猪肉。
Example pinyin: tā měi tiān qù ròu diàn mǎi xīn xiān de zhū ròu 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đến cửa hàng thịt để mua thịt lợn tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng bán thịt
Nghĩa phụ
English
Butcher shop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖肉的商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!