Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜地

Pinyin: shèng dì

Meanings: Địa điểm nổi tiếng hoặc lý tưởng để thăm quan., Famous or ideal place for visiting., ①著名的景色宜人的地方。[例]承德避暑山庄是我国北方的一个避暑胜地。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 生, 也, 土

Chinese meaning: ①著名的景色宜人的地方。[例]承德避暑山庄是我国北方的一个避暑胜地。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 这是旅游的胜地。

Example pinyin: zhè shì lǚ yóu de shèng dì 。

Tiếng Việt: Đây là địa điểm du lịch nổi tiếng.

胜地
shèng dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa điểm nổi tiếng hoặc lý tưởng để thăm quan.

Famous or ideal place for visiting.

著名的景色宜人的地方。承德避暑山庄是我国北方的一个避暑胜地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜地 (shèng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung