Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肤色

Pinyin: fū sè

Meanings: Màu da (của con người)., Skin color., ①有色人种的肤色(例如黑人的肤色)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夫, 月, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①有色人种的肤色(例如黑人的肤色)。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường được sử dụng trong miêu tả ngoại hình.

Example: 她的肤色很白皙。

Example pinyin: tā de fū sè hěn bái xī 。

Tiếng Việt: Làn da cô ấy rất trắng trẻo.

肤色
fū sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu da (của con người).

Skin color.

有色人种的肤色(例如黑人的肤色)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...