Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槟榔
Pinyin: bīng láng
Meanings: Cây cau hoặc hạt cau (loại cây phổ biến ở Đông Nam Á)., Betel palm or betel nut (commonly found in Southeast Asia)., ①古同“桌”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 宾, 木, 郎
Chinese meaning: ①古同“桌”。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây hoặc sản phẩm từ cây, thường đi kèm động từ liên quan chế biến hoặc sử dụng.
Example: 他喜欢嚼槟榔。
Example pinyin: tā xǐ huan jiáo bīn láng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nhai cau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cau hoặc hạt cau (loại cây phổ biến ở Đông Nam Á).
Nghĩa phụ
English
Betel palm or betel nut (commonly found in Southeast Asia).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“桌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!