Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàng

Meanings: Cây gậy, que dài; xuất sắc, tuyệt vời (khi dùng làm tính từ), Stick or rod; excellent, wonderful (when used as an adjective)., ①用棍棒打。[例]其或迟违,则赤棒棒之。——《北齐书·琅琊王(萧)俨传》。[合]棒杀(用棍棒打死);棒毒(用棒毒打)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 奉, 木

Chinese meaning: ①用棍棒打。[例]其或迟违,则赤棒棒之。——《北齐书·琅琊王(萧)俨传》。[合]棒杀(用棍棒打死);棒毒(用棒毒打)。

Hán Việt reading: bổng

Grammar: Là danh từ khi chỉ vật cụ thể, là tính từ khi diễn tả mức độ tốt đẹp.

Example: 这支棒球队非常棒!

Example pinyin: zhè zhī bàng qiú duì fēi cháng bàng !

Tiếng Việt: Đội bóng chày này thật tuyệt vời!

bàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gậy, que dài; xuất sắc, tuyệt vời (khi dùng làm tính từ)

bổng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stick or rod; excellent, wonderful (when used as an adjective).

用棍棒打。其或迟违,则赤棒棒之。——《北齐书·琅琊王(萧)俨传》。棒杀(用棍棒打死);棒毒(用棒毒打)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棒 (bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung