Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槐花
Pinyin: huái huā
Meanings: Hoa hoè., Sophora flower., ①中药名。别名槐米、槐蕊。为豆科植物槐(sophorajaponical。)的花或花蕾。用于清热,凉血,止血。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 鬼, 化, 艹
Chinese meaning: ①中药名。别名槐米、槐蕊。为豆科植物槐(sophorajaponical。)的花或花蕾。用于清热,凉血,止血。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, có thể kết hợp với tính từ hoặc động từ mô tả trạng thái.
Example: 春天的时候,槐花开得特别茂盛。
Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , huái huā kāi dé tè bié mào shèng 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, hoa hoè nở rất rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa hoè.
Nghĩa phụ
English
Sophora flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中药名。别名槐米、槐蕊。为豆科植物槐(sophorajaponical。)的花或花蕾。用于清热,凉血,止血
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!