Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏
Pinyin: sū
Meanings: Tỉnh lại, hồi sinh; Giang Tô (tên địa danh)., To revive, awaken; Jiangsu (province name)., ①朝向:“苏刃者死”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 办, 艹
Chinese meaning: ①朝向:“苏刃者死”。
Hán Việt reading: tô
Grammar: Động từ hoặc danh từ, tuỳ ngữ cảnh. Dùng trong y học hoặc địa danh.
Example: 他终于苏醒了。
Example pinyin: tā zhōng yú sū xǐng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã tỉnh lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh lại, hồi sinh; Giang Tô (tên địa danh).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To revive, awaken; Jiangsu (province name).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“苏刃者死”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!