Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苏打
Pinyin: sū dǎ
Meanings: Baking soda (muối nở), Baking soda, ①碳酸钠(Na2CO3),白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性。是工业的重要原料,也用来软化硬水。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 办, 艹, 丁, 扌
Chinese meaning: ①碳酸钠(Na2CO3),白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性。是工业的重要原料,也用来软化硬水。
Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu dùng trong nấu ăn hoặc làm bánh.
Example: 做蛋糕时可以加一点苏打。
Example pinyin: zuò dàn gāo shí kě yǐ jiā yì diǎn sū dá 。
Tiếng Việt: Khi làm bánh, bạn có thể thêm một ít muối nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Baking soda (muối nở)
Nghĩa phụ
English
Baking soda
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碳酸钠(Na2CO3),白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性。是工业的重要原料,也用来软化硬水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!