Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏醒

Pinyin: sū xǐng

Meanings: Tỉnh lại, hồi tỉnh (sau khi bất tỉnh hoặc ngủ say), To wake up or regain consciousness (after fainting or deep sleep), ①从昏迷中清醒过来。[例]他昏迷了一个多小时才苏醒过来。*②唤醒;使觉醒。[例]蛇被温热苏醒了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 办, 艹, 星, 酉

Chinese meaning: ①从昏迷中清醒过来。[例]他昏迷了一个多小时才苏醒过来。*②唤醒;使觉醒。[例]蛇被温热苏醒了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ kết quả để diễn tả trạng thái trở lại bình thường.

Example: 他昏迷了一天后终于苏醒了。

Example pinyin: tā hūn mí le yì tiān hòu zhōng yú sū xǐng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy sau khi hôn mê một ngày cuối cùng đã tỉnh lại.

苏醒
sū xǐng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh lại, hồi tỉnh (sau khi bất tỉnh hoặc ngủ say)

To wake up or regain consciousness (after fainting or deep sleep)

从昏迷中清醒过来。他昏迷了一个多小时才苏醒过来

唤醒;使觉醒。蛇被温热苏醒了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苏醒 (sū xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung