Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦况

Pinyin: kǔ kuàng

Meanings: Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn., A miserable or difficult situation., ①困苦的境况。[例]诉说自己的苦况。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 艹, 兄, 冫

Chinese meaning: ①困苦的境况。[例]诉说自己的苦况。

Grammar: Thường kết hợp với các từ mô tả tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực.

Example: 他向朋友诉说了自己的苦况。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu sù shuō le zì jǐ de kǔ kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể với bạn bè về hoàn cảnh khốn khổ của mình.

苦况
kǔ kuàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn.

A miserable or difficult situation.

困苦的境况。诉说自己的苦况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦况 (kǔ kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung