Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苤蓝
Pinyin: piě lán
Meanings: Cải củ, một loại rau thuộc họ cải, thường ăn sống hoặc chế biến., Turnip cabbage, a type of cabbage often eaten raw or cooked., ①又名擘蓝、珠茎甘蓝。十字花科二年生草本植物。茎非常膨大,肉质、萝卜形,像花椰菜一样作食用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丕, 艹, 监
Chinese meaning: ①又名擘蓝、珠茎甘蓝。十字花科二年生草本植物。茎非常膨大,肉质、萝卜形,像花椰菜一样作食用。
Grammar: Danh từ thông thường, chỉ một loại rau cụ thể.
Example: 苤蓝是营养丰富的蔬菜。
Example pinyin: piě lán shì yíng yǎng fēng fù de shū cài 。
Tiếng Việt: Cải củ là loại rau giàu dinh dưỡng.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải củ, một loại rau thuộc họ cải, thường ăn sống hoặc chế biến.
Nghĩa phụ
English
Turnip cabbage, a type of cabbage often eaten raw or cooked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又名擘蓝、珠茎甘蓝。十字花科二年生草本植物。茎非常膨大,肉质、萝卜形,像花椰菜一样作食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
