Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苡米
Pinyin: yǐ mǐ
Meanings: Hạt ý dĩ, một loại hạt được sử dụng làm thực phẩm và thuốc trong Đông y., Coix seeds, a type of grain used as food and medicine in traditional Chinese medicine., ①见“薏米”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 以, 艹, 米
Chinese meaning: ①见“薏米”。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu nói về thực phẩm hoặc dược liệu.
Example: 苡米可以用来煮粥。
Example pinyin: yǐ mǐ kě yǐ yòng lái zhǔ zhōu 。
Tiếng Việt: Hạt ý dĩ có thể dùng để nấu cháo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt ý dĩ, một loại hạt được sử dụng làm thực phẩm và thuốc trong Đông y.
Nghĩa phụ
English
Coix seeds, a type of grain used as food and medicine in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“薏米”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!