Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦恼

Pinyin: kǔ nǎo

Meanings: Phiền não, lo lắng, cảm giác bất an và khó chịu., Troubled, worried, feeling uneasy and uncomfortable., ①痛苦烦恼。[例]他为失败苦恼不已。*②[方言]可怜。[例]俚也苦恼,生仔病就是我一干仔替俚当心点。——《海上花列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 艹, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①痛苦烦恼。[例]他为失败苦恼不已。*②[方言]可怜。[例]俚也苦恼,生仔病就是我一干仔替俚当心点。——《海上花列传》。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường đi kèm nguyên nhân gây ra cảm xúc.

Example: 他最近因为工作问题而感到苦恼。

Example pinyin: tā zuì jìn yīn wèi gōng zuò wèn tí ér gǎn dào kǔ nǎo 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy cảm thấy phiền não vì vấn đề công việc.

苦恼
kǔ nǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền não, lo lắng, cảm giác bất an và khó chịu.

Troubled, worried, feeling uneasy and uncomfortable.

痛苦烦恼。他为失败苦恼不已

[方言]可怜。俚也苦恼,生仔病就是我一干仔替俚当心点。——《海上花列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦恼 (kǔ nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung