Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦命
Pinyin: kǔ mìng
Meanings: Số phận đau khổ, bất hạnh., A bitter fate or misfortune., ①不幸的命运;受苦的命。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 艹, 亼, 叩
Chinese meaning: ①不幸的命运;受苦的命。
Grammar: Thường dùng để miêu tả số phận bi thương của một ai đó.
Example: 她是个苦命的女人。
Example pinyin: tā shì gè kǔ mìng de nǚ rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người phụ nữ bất hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phận đau khổ, bất hạnh.
Nghĩa phụ
English
A bitter fate or misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不幸的命运;受苦的命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!