Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茂密
Pinyin: mào mì
Meanings: Rậm rạp, um tùm (thường dùng để miêu tả cây cối)., Dense, lush (often used to describe vegetation)., ①茂盛而繁密。[例]茂密的森林。[例]茂密的山坡。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 戊, 艹, 宓, 山
Chinese meaning: ①茂盛而繁密。[例]茂密的森林。[例]茂密的山坡。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như 森林 (rừng), 草地 (bãi cỏ)...
Example: 森林里的树木很茂密。
Example pinyin: sēn lín lǐ de shù mù hěn mào mì 。
Tiếng Việt: Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, um tùm (thường dùng để miêu tả cây cối).
Nghĩa phụ
English
Dense, lush (often used to describe vegetation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茂盛而繁密。茂密的森林。茂密的山坡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!