Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苗子

Pinyin: miáo zi

Meanings: Cây giống, người trẻ có tiềm năng phát triển, Seedling or young person with potential for development, ①年幼或年轻的后继者。[方言]初生的植物。*②[方言]苗头

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 田, 艹, 子

Chinese meaning: ①年幼或年轻的后继者。[方言]初生的植物。*②[方言]苗头

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các câu khen ngợi hoặc đánh giá tích cực.

Example: 他是一个好苗子。

Example pinyin: tā shì yí gè hǎo miáo zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người trẻ đầy tiềm năng.

苗子
miáo zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây giống, người trẻ có tiềm năng phát triển

Seedling or young person with potential for development

年幼或年轻的后继者。[方言]初生的植物

[方言]苗头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苗子 (miáo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung