Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画眉

Pinyin: huà méi

Meanings: Chim họa mi; cũng có nghĩa là vẽ chân mày., A kind of bird (nightingale); also means to draw eyebrows., ①由四条边框拼装而成的结构物,以便装进图片。*②为保护和陈列画,并增强其表现力而设计的一个镶嵌装置。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 凵, 田, 目

Chinese meaning: ①由四条边框拼装而成的结构物,以便装进图片。*②为保护和陈列画,并增强其表现力而设计的一个镶嵌装置。

Grammar: Động từ khi nói về hành động vẽ chân mày, danh từ khi chỉ loài chim.

Example: 她每天早上都会画眉。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì huà méi 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều vẽ chân mày.

画眉
huà méi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim họa mi; cũng có nghĩa là vẽ chân mày.

A kind of bird (nightingale); also means to draw eyebrows.

由四条边框拼装而成的结构物,以便装进图片

为保护和陈列画,并增强其表现力而设计的一个镶嵌装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...