Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留学

Pinyin: liú xué

Meanings: Du học, To study abroad, ①到外国学习或研究。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 刀, 田, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①到外国学习或研究。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm học tập.

Example: 他计划去美国留学。

Example pinyin: tā jì huà qù měi guó liú xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế hoạch đi du học ở Mỹ.

留学
liú xué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du học

To study abroad

到外国学习或研究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...