Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电器
Pinyin: diàn qì
Meanings: Thiết bị điện, Electrical appliance, ①利用电来操作的家庭用具或办公用品。[例]用来作为电气装置一部分或与电气装置有关的仪器、器件、附器、配件等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乚, 日, 吅, 犬
Chinese meaning: ①利用电来操作的家庭用具或办公用品。[例]用来作为电气装置一部分或与电气装置有关的仪器、器件、附器、配件等。
Grammar: Là danh từ chỉ các thiết bị chạy bằng điện như máy giặt, tủ lạnh...
Example: 这家商店出售各种电器。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn chū shòu gè zhǒng diàn qì 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại thiết bị điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết bị điện
Nghĩa phụ
English
Electrical appliance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用电来操作的家庭用具或办公用品。用来作为电气装置一部分或与电气装置有关的仪器、器件、附器、配件等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!