Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电表

Pinyin: diàn biǎo

Meanings: Công tơ điện, đồng hồ đo điện, Electric meter, device to measure electricity usage., ①电器仪表的统称,用来测量电压、电流、电功率等。*②特指电度表。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 日, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①电器仪表的统称,用来测量电压、电流、电功率等。*②特指电度表。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 这个月的电表数比上个月多。

Example pinyin: zhè ge yuè de diàn biǎo shù bǐ shàng gè yuè duō 。

Tiếng Việt: Số điện tháng này nhiều hơn tháng trước.

电表
diàn biǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công tơ điện, đồng hồ đo điện

Electric meter, device to measure electricity usage.

电器仪表的统称,用来测量电压、电流、电功率等

特指电度表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电表 (diàn biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung