Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜生
Pinyin: chù sheng
Meanings: Động vật, thú vật; cũng dùng để mắng người khác một cách thô lỗ., Animal; also used as an insult to scold someone rudely., ①卑鄙或兽性的人。*②由于呆傻、愚蠢、粗俗、邪恶、堕落、贪欲或残忍而令人鄙视、厌恶的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 玄, 田, 生
Chinese meaning: ①卑鄙或兽性的人。*②由于呆傻、愚蠢、粗俗、邪恶、堕落、贪欲或残忍而令人鄙视、厌恶的人。
Grammar: Dùng như danh từ hoặc lời mắng chửi. Thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về người.
Example: 你怎么这样对待我,简直是个畜生!
Example pinyin: nǐ zěn me zhè yàng duì dài wǒ , jiǎn zhí shì gè chù sheng !
Tiếng Việt: Sao anh lại đối xử với tôi như vậy, thật chẳng khác gì một con thú!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động vật, thú vật; cũng dùng để mắng người khác một cách thô lỗ.
Nghĩa phụ
English
Animal; also used as an insult to scold someone rudely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑鄙或兽性的人
由于呆傻、愚蠢、粗俗、邪恶、堕落、贪欲或残忍而令人鄙视、厌恶的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!