Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留心

Pinyin: liú xīn

Meanings: Chú ý, để tâm, To pay attention, to be mindful, ①小心;注意。[例]留心别写错了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刀, 田, 心

Chinese meaning: ①小心;注意。[例]留心别写错了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nhắc nhở hoặc cảnh báo.

Example: 你要留心路上的安全。

Example pinyin: nǐ yào liú xīn lù shang de ān quán 。

Tiếng Việt: Bạn cần chú ý đến an toàn trên đường.

留心
liú xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú ý, để tâm

To pay attention, to be mindful

小心;注意。留心别写错了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留心 (liú xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung