Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指示

Pinyin: zhǐ shì

Meanings: Chỉ thị, hướng dẫn hoặc lệnh chính thức từ cấp trên., Instruction; directive or official order from higher authority., ①指明,显示。[例]璧有瑕,请指示王。——《史记·廉颇蔺相如列传》。*②指示灯。*③上对下指导、命令。*④上对下指导、命令的内容。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旨, 示

Chinese meaning: ①指明,显示。[例]璧有瑕,请指示王。——《史记·廉颇蔺相如列传》。*②指示灯。*③上对下指导、命令。*④上对下指导、命令的内容。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (lệnh) hoặc động từ (ra lệnh). Thường xuất hiện trong văn bản hành chính hoặc công việc.

Example: 经理下达了新的工作指示。

Example pinyin: jīng lǐ xià dá le xīn de gōng zuò zhǐ shì 。

Tiếng Việt: Quản lý đã đưa ra chỉ thị công việc mới.

指示
zhǐ shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thị, hướng dẫn hoặc lệnh chính thức từ cấp trên.

Instruction; directive or official order from higher authority.

指明,显示。璧有瑕,请指示王。——《史记·廉颇蔺相如列传》

指示灯

上对下指导、命令

上对下指导、命令的内容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指示 (zhǐ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung